PHÂN TÍCH XỔ SỐ MIỀN NAM Ngày 21/11/2024 - Thống Kê XSMN Hôm Nay
Thống kê XSMN 21/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng số liệu thống kê để dự đoán XSMN hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 27 | 87 | 70 | 86 |
G.7 | 453 | 506 | 729 | 617 |
G.6 | 2079 2410 2761 | 5142 0981 1361 | 8538 1831 3834 | 2724 0602 2318 |
G.5 | 9978 | 2259 | 8936 | 0312 |
G.4 | 47422 80253 36017 26417 35143 93079 79829 | 37493 28323 34155 26524 21556 64909 09612 | 57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 | 98800 28149 61935 94469 01052 95743 63454 |
G.3 | 32690 51139 | 25208 46155 | 85719 60616 | 49616 82213 |
G.2 | 32718 | 41080 | 00146 | 82149 |
G.1 | 46361 | 27596 | 71279 | 54221 |
G.ĐB | 344734 | 056172 | 482604 | 738756 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17, 17, 18 |
2 | 27, 22, 29 |
3 | 39, 34 |
4 | 43 |
5 | 53, 53 |
6 | 61, 61 |
7 | 79, 78, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 08 |
1 | 12 |
2 | 23, 24 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 59, 55, 56, 55 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 87, 81, 80 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 19, 16 |
2 | 29 |
3 | 38, 31, 34, 36 |
4 | 46 |
5 | 50, 50 |
6 | 69, 66 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17, 18, 12, 16, 13 |
2 | 24, 21 |
3 | 35 |
4 | 49, 43, 49 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |