PHÂN TÍCH XỔ SỐ MIỀN NAM Ngày 21/11/2024 - Thống Kê XSMN Hôm Nay
Thống kê XSMN 21/11/2024 được phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất. Bảng số liệu thống kê để dự đoán XSMN hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 83 | 67 | 88 | 39 |
G.7 | 877 | 407 | 624 | 536 |
G.6 | 9484 6513 0278 | 2330 6484 3388 | 4312 2945 9442 | 5638 9708 9688 |
G.5 | 8907 | 8924 | 2825 | 2662 |
G.4 | 83340 12206 26798 37107 24820 93293 97953 | 77411 30664 40522 86320 59561 54161 70499 | 51407 49058 60864 73752 32180 50964 87814 | 85588 73089 28788 31750 34293 97752 81366 |
G.3 | 53741 70457 | 78454 66125 | 53334 64272 | 87927 96877 |
G.2 | 76378 | 68194 | 68138 | 39397 |
G.1 | 23780 | 91685 | 94983 | 49558 |
G.ĐB | 956097 | 476512 | 302648 | 495197 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 07 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 40, 41 |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 77, 78, 78 |
8 | 83, 84, 80 |
9 | 98, 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 12 |
2 | 24, 22, 20, 25 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 67, 64, 61, 61 |
7 | - |
8 | 84, 88, 85 |
9 | 99, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 14 |
2 | 24, 25 |
3 | 34, 38 |
4 | 45, 42, 48 |
5 | 58, 52 |
6 | 64, 64 |
7 | 72 |
8 | 88, 80, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 39, 36, 38 |
4 | - |
5 | 50, 52, 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 77 |
8 | 88, 88, 89, 88 |
9 | 93, 97, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |