Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

1TZ 2TZ 4TZ 9TZ 12TZ 14TZ 17TZ 18TZ

ĐB

82858

G.1

76634

G.2

15519

77628

G.3

55974

58175

21350

03291

96547

49363

G.4

9890

6709

3962

7635

G.5

6652

2944

2624

9132

3732

8672

G.6

320

970

573

G.7

97

93

10

81

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
119, 10
228, 24, 20
334, 35, 32, 32
447, 44
558, 50, 52
663, 62
774, 75, 72, 70, 73
881
991, 90, 97, 93

Thống Kê Xổ Số

1TQ 7TQ 8TQ 9TQ 10TQ 11TQ 15TQ 18TQ

ĐB

76086

G.1

05076

G.2

86459

72177

G.3

02516

92166

41540

13840

30112

37013

G.4

1435

4391

3249

8117

G.5

4539

9727

5882

6093

3496

2522

G.6

237

862

310

G.7

67

22

86

29

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
116, 12, 13, 17, 10
227, 22, 22, 29
335, 39, 37
440, 40, 49
559
666, 62, 67
776, 77
886, 82, 86
991, 93, 96

2TG 6TG 11TG 12TG 13TG 14TG 19TG 20TG

ĐB

45889

G.1

86619

G.2

06250

77086

G.3

36643

86341

69553

50747

29373

31524

G.4

3167

5314

4915

7631

G.5

9846

7600

5068

7879

8492

0658

G.6

608

011

488

G.7

83

40

96

61

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 08
119, 14, 15, 11
224
331
443, 41, 47, 46, 40
550, 53, 58
667, 68, 61
773, 79
889, 86, 88, 83
992, 96

1SZ 2SZ 5SZ 7SZ 13SZ 15SZ 16SZ 18SZ

ĐB

90238

G.1

27464

G.2

66687

48127

G.3

16485

31724

48690

88619

68643

84604

G.4

9138

5990

9399

8971

G.5

8119

6619

8731

5678

3868

9099

G.6

569

898

681

G.7

73

39

59

89

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004
119, 19, 19
227, 24
338, 38, 31, 39
443
559
664, 68, 69
771, 78, 73
887, 85, 81, 89
990, 90, 99, 99, 98

3SQ 4SQ 8SQ 10SQ 13SQ 14SQ 18SQ 20SQ

ĐB

05509

G.1

39709

G.2

93532

77719

G.3

81854

56819

53942

67478

08111

52236

G.4

0779

0334

5260

8854

G.5

1936

2222

1969

6830

4091

5358

G.6

589

055

511

G.7

33

36

87

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 09, 09
119, 19, 11, 11
222
332, 36, 34, 36, 30, 33, 36
442
554, 54, 58, 55
660, 69
778, 79
889, 87
991

1SG 3SG 6SG 8SG 10SG 12SG 13SG 16SG

ĐB

34925

G.1

02829

G.2

42931

43734

G.3

81561

54805

67476

09482

11250

23378

G.4

6996

9309

3756

8490

G.5

5750

0669

5961

3628

8076

1662

G.6

750

339

600

G.7

30

02

01

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 09, 00, 02, 01
1-
225, 29, 28
331, 34, 39, 30
445
550, 56, 50, 50
661, 69, 61, 62
776, 78, 76
882
996, 90

2RZ 7RZ 9RZ 10RZ 12RZ 16RZ 17RZ 19RZ

ĐB

24474

G.1

09816

G.2

99134

71107

G.3

45071

24213

39158

42692

50026

85685

G.4

0436

7898

7403

0710

G.5

7229

4662

3724

0114

0960

1297

G.6

259

290

842

G.7

54

31

80

23

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 03
116, 13, 10, 14
226, 29, 24, 23
334, 36, 31
442
558, 59, 54
662, 60
774, 71
885, 80
992, 98, 97, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải