XSLA - Kết quả Xổ số Long An - SXLA hôm nay
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 16/11/2024 |
G.8 | 87 |
G.7 | 506 |
G.6 | 5142 0981 1361 |
G.5 | 2259 |
G.4 | 37493 28323 34155 26524 21556 64909 09612 |
G.3 | 25208 46155 |
G.2 | 41080 |
G.1 | 27596 |
G.ĐB | 056172 |
Loto Long An Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 08 |
1 | 12 |
2 | 23, 24 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 59, 55, 56, 55 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 87, 81, 80 |
9 | 93, 96 |
- Xem thống kê Cầu XSLA
- Xem thống kê Lô gan Long An
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSLA thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 09/11/2024 |
G.8 | 67 |
G.7 | 407 |
G.6 | 2330 6484 3388 |
G.5 | 8924 |
G.4 | 77411 30664 40522 86320 59561 54161 70499 |
G.3 | 78454 66125 |
G.2 | 68194 |
G.1 | 91685 |
G.ĐB | 476512 |
Loto Long An Thứ 7, 09/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 12 |
2 | 24, 22, 20, 25 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 67, 64, 61, 61 |
7 | - |
8 | 84, 88, 85 |
9 | 99, 94 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 02/11/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 541 |
G.6 | 2423 3382 8857 |
G.5 | 7014 |
G.4 | 50446 52061 43848 04583 86199 15451 88827 |
G.3 | 46242 22596 |
G.2 | 99660 |
G.1 | 95724 |
G.ĐB | 549383 |
Loto Long An Thứ 7, 02/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 23, 27, 24 |
3 | - |
4 | 41, 46, 48, 42 |
5 | 57, 51 |
6 | 61, 60 |
7 | - |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 99, 96 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 26/10/2024 |
G.8 | 58 |
G.7 | 532 |
G.6 | 8283 0516 0532 |
G.5 | 3899 |
G.4 | 41738 85295 27391 44469 16935 87629 46869 |
G.3 | 85216 99687 |
G.2 | 99978 |
G.1 | 49022 |
G.ĐB | 355972 |
Loto Long An Thứ 7, 26/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 16 |
2 | 29, 22 |
3 | 32, 32, 38, 35 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 69, 69 |
7 | 78, 72 |
8 | 83, 87 |
9 | 99, 95, 91 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 19/10/2024 |
G.8 | 34 |
G.7 | 027 |
G.6 | 1593 4907 5399 |
G.5 | 6795 |
G.4 | 56783 30328 87731 00420 38201 57967 69518 |
G.3 | 65392 43707 |
G.2 | 20049 |
G.1 | 25871 |
G.ĐB | 208012 |
Loto Long An Thứ 7, 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 07 |
1 | 18, 12 |
2 | 27, 28, 20 |
3 | 34, 31 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 93, 99, 95, 92 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 12/10/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 907 |
G.6 | 3721 5582 9798 |
G.5 | 0100 |
G.4 | 91405 78944 75505 60506 88583 62188 98566 |
G.3 | 71193 28798 |
G.2 | 29101 |
G.1 | 16141 |
G.ĐB | 263401 |
Loto Long An Thứ 7, 12/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 05, 05, 06, 01, 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 83, 82, 83, 88 |
9 | 98, 93, 98 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 05/10/2024 |
G.8 | 80 |
G.7 | 855 |
G.6 | 6445 7019 4860 |
G.5 | 2648 |
G.4 | 44884 73142 37376 90825 68945 74810 49554 |
G.3 | 02240 90290 |
G.2 | 40734 |
G.1 | 04473 |
G.ĐB | 138922 |
Loto Long An Thứ 7, 05/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | 25, 22 |
3 | 34 |
4 | 45, 48, 42, 45, 40 |
5 | 55, 54 |
6 | 60 |
7 | 76, 73 |
8 | 80, 84 |
9 | 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |