Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

13

17

10

G.7

741

076

070

G.6

7816

0862

0723

1817

1333

9901

7878

2680

8094

G.5

4711

2459

1229

G.4

39007

96164

21502

09813

41699

12633

83664

31205

11938

81391

14305

21654

31162

24690

34332

17771

27005

06299

84680

12282

77033

G.3

58887

83127

56986

85035

30664

00146

G.2

90088

56500

49727

G.1

82964

55955

74051

G.ĐB

025694

641400

905378

Lô tô Huế Chủ nhật, 06/10/2024

ĐầuLô Tô
007, 02
113, 16, 11, 13
223, 27
333
441
5-
662, 64, 64, 64
7-
887, 88
999, 94

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 06/10/2024

ĐầuLô Tô
001, 05, 05, 00, 00
117, 17
2-
333, 38, 35
4-
559, 54, 55
662
776
886
991, 90

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 06/10/2024

ĐầuLô Tô
005
110
229, 27
332, 33
446
551
664
770, 78, 71, 78
880, 80, 82
994, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

25

57

54

G.7

783

451

524

G.6

9856

1508

9595

4574

8559

7042

1476

4938

5254

G.5

6953

9764

7582

G.4

53639

28063

23321

72490

53831

63647

83741

23773

92839

62264

53278

69431

81714

17750

71746

64605

43834

24128

07844

53004

07831

G.3

98244

03078

33349

09769

66431

72222

G.2

83665

85037

46359

G.1

38796

09960

95673

G.ĐB

429217

007725

063322

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 05/10/2024

ĐầuLô Tô
008
117
225, 21
339, 31
447, 41, 44
556, 53
663, 65
778
883
995, 90, 96

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 05/10/2024

ĐầuLô Tô
0-
114
225
339, 31, 37
442, 49
557, 51, 59, 50
664, 64, 69, 60
774, 73, 78
8-
9-

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 05/10/2024

ĐầuLô Tô
005, 04
1-
224, 28, 22, 22
338, 34, 31, 31
446, 44
554, 54, 59
6-
776, 73
882
9-

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

22

33

G.7

923

319

G.6

7836

1899

0758

9857

5550

3491

G.5

3734

7250

G.4

57584

86385

18701

74012

27410

48629

76201

08343

45992

83905

98264

54459

06348

10481

G.3

14992

70394

34007

26683

G.2

34882

26619

G.1

54788

54493

G.ĐB

964733

960295

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 04/10/2024

ĐầuLô Tô
001, 01
112, 10
222, 23, 29
336, 34, 33
4-
558
6-
7-
884, 85, 82, 88
999, 92, 94

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 04/10/2024

ĐầuLô Tô
005, 07
119, 19
2-
333
443, 48
557, 50, 50, 59
664
7-
881, 83
991, 92, 93, 95
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

69

18

83

G.7

052

638

085

G.6

3799

1592

6659

1845

4015

6893

5064

2307

2749

G.5

8769

3609

3264

G.4

03163

96365

70113

76595

32261

08392

06398

29680

20367

19770

28629

22529

65293

66124

47891

75299

70232

73226

06522

83011

29410

G.3

76730

06161

43512

41576

93166

25040

G.2

80071

33259

18854

G.1

39998

94082

30208

G.ĐB

117930

852571

573568

Lô tô Bình Định Thứ 5, 03/10/2024

ĐầuLô Tô
0-
113
2-
330, 30
4-
552, 59
669, 69, 63, 65, 61, 61
771
8-
999, 92, 95, 92, 98, 98

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 03/10/2024

ĐầuLô Tô
009
118, 15, 12
229, 29, 24
338
445
559
667
770, 76, 71
880, 82
993, 93

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 03/10/2024

ĐầuLô Tô
007, 08
111, 10
226, 22
332
449, 40
554
664, 64, 66, 68
7-
883, 85
991, 99
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

79

59

G.7

227

911

G.6

8771

7294

9411

2503

7949

1766

G.5

1444

1623

G.4

50327

51006

32693

13387

66277

68229

14054

63298

74642

42548

30811

17000

66891

25437

G.3

14464

07488

83161

53810

G.2

57012

78347

G.1

90535

52656

G.ĐB

021954

193108

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 02/10/2024

ĐầuLô Tô
006
111, 12
227, 27, 29
335
444
554, 54
664
779, 71, 77
887, 88
994, 93

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 02/10/2024

ĐầuLô Tô
003, 00, 08
111, 11, 10
223
337
449, 42, 48, 47
559, 56
666, 61
7-
8-
998, 91
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

23

69

G.7

910

146

G.6

3420

7444

4600

0966

3333

0372

G.5

6009

0090

G.4

58755

05497

36485

23702

91783

97152

89002

01881

64416

89351

43881

42085

13280

25992

G.3

78819

79885

84873

95710

G.2

61087

47246

G.1

59265

53720

G.ĐB

532702

109333

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 01/10/2024

ĐầuLô Tô
000, 09, 02, 02, 02
110, 19
223, 20
3-
444
555, 52
665
7-
885, 83, 85, 87
997

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 01/10/2024

ĐầuLô Tô
0-
116, 10
220
333, 33
446, 46
551
669, 66
772, 73
881, 81, 85, 80
990, 92
GiảiHuếPhú Yên
G.8

71

61

G.7

044

456

G.6

7376

7709

9555

7638

9072

4950

G.5

7300

3629

G.4

81930

90853

31042

69971

55405

93322

00696

96420

39688

92115

17792

87551

63133

83448

G.3

25784

20747

42299

97971

G.2

49530

48071

G.1

71651

45212

G.ĐB

474746

445919

Lô tô Huế Thứ 2, 30/09/2024

ĐầuLô Tô
009, 00, 05
1-
222
330, 30
444, 42, 47, 46
555, 53, 51
6-
771, 76, 71
884
996

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 12, 19
229, 20
338, 33
448
556, 50, 51
661
772, 71, 71
888
992, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000