PHÂN TÍCH XỔ SỐ MIỀN BẮC Ngày 04/10/2025 - Thống Kê XSMB Hôm Nay

Mã | 1PY 2PY 5PY 7PY 9PY 10PY 13PY 19PY |
ĐB | 40205 |
G.1 | 08072 |
G.2 | 44224 44370 |
G.3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
G.4 | 2232 5414 7342 2266 |
G.5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
G.6 | 817 665 154 |
G.7 | 05 04 68 63 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 05, 04 |
1 | 10, 19, 14, 12, 17, 17 |
2 | 24, 23 |
3 | 32, 39 |
4 | 42, 45 |
5 | 58, 54 |
6 | 66, 65, 68, 63 |
7 | 72, 70, 75, 77 |
8 | 87 |
9 | - |
Mã | 1PZ 2PZ 7PZ 9PZ 11PZ 15PZ 16PZ 20PZ |
ĐB | 02109 |
G.1 | 75645 |
G.2 | 05394 01433 |
G.3 | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
G.4 | 2639 7669 5881 3688 |
G.5 | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
G.6 | 904 857 965 |
G.7 | 68 48 77 56 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 04, 04 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 33, 39 |
4 | 45, 45, 45, 48 |
5 | 55, 57, 56 |
6 | 67, 60, 69, 65, 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 87, 81, 88 |
9 | 94, 99 |
Mã | 2NA 5NA 7NA 8NA 11NA 13NA 17NA 19NA |
ĐB | 34147 |
G.1 | 51103 |
G.2 | 49544 86481 |
G.3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
G.4 | 4987 9659 9876 6027 |
G.5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
G.6 | 967 679 796 |
G.7 | 72 26 44 42 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 11, 16, 17 |
2 | 23, 27, 26 |
3 | 34 |
4 | 47, 44, 44, 42 |
5 | 53, 59, 50 |
6 | 67 |
7 | 76, 78, 79, 72 |
8 | 81, 87, 89 |
9 | 90, 94, 96 |
Mã | 1NB 3NB 5NB 8NB 12NB 13NB 16NB 18NB |
ĐB | 05683 |
G.1 | 38747 |
G.2 | 39877 22237 |
G.3 | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
G.4 | 1501 7869 5195 6511 |
G.5 | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
G.6 | 480 907 816 |
G.7 | 08 56 80 54 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 47, 43, 44 |
5 | 53, 56, 56, 54 |
6 | 69, 62 |
7 | 77, 79, 74 |
8 | 83, 85, 80, 80 |
9 | 99, 95 |
Mã | 2NC 3NC 9NC 10NC 11NC 15NC |
ĐB | 81036 |
G.1 | 16126 |
G.2 | 38769 52002 |
G.3 | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
G.4 | 9404 0848 1340 2638 |
G.5 | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
G.6 | 035 512 987 |
G.7 | 72 70 60 23 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 04, 07 |
1 | 12 |
2 | 26, 26, 28, 23 |
3 | 36, 38, 38, 34, 35 |
4 | 48, 40 |
5 | 52, 52 |
6 | 69, 63, 62, 60 |
7 | 74, 72, 70 |
8 | 87, 87 |
9 | - |
Mã | 5ND 6ND 8ND 11ND 12ND 14ND |
ĐB | 40750 |
G.1 | 61108 |
G.2 | 69358 90154 |
G.3 | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
G.4 | 5325 4890 0644 8286 |
G.5 | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
G.6 | 675 677 660 |
G.7 | 18 39 85 05 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 05 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 35, 31, 39 |
4 | 48, 44 |
5 | 50, 58, 54, 52 |
6 | 69, 67, 63, 60 |
7 | 75, 77, 75, 77 |
8 | 86, 85 |
9 | 90, 99, 92 |
Mã | 4NE 7NE 9NE 10NE 11NE 14NE |
ĐB | 37606 |
G.1 | 00431 |
G.2 | 14719 82174 |
G.3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
G.4 | 3591 3139 3351 3890 |
G.5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
G.6 | 027 288 425 |
G.7 | 90 56 33 18 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 02 |
1 | 19, 16, 10, 18 |
2 | 29, 27, 27, 25 |
3 | 31, 39, 34, 33 |
4 | - |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 89, 88 |
9 | 94, 91, 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó